--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bằng chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bằng chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng chứng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Evidence, proof, exhibit
những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố
exhibits of the terrorists' crimes
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
bằng chứng
:
Evidence, proof, exhibitnhững bằng chứng về tội ác của bọn khủng bốexhibits of the terrorists' crimes
+
pegmatite
:
(khoáng chất) Pecmatit