--

bằng chứng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng chứng

+ noun  

  • Evidence, proof, exhibit
    • những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố
      exhibits of the terrorists' crimes
Lượt xem: 607